--

đắt hàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắt hàng

+  

  • Sell well, be much in demand, be much sought after
    • Loại lụa này rất đắt hàng
      This kind of silk is much in demand
Lượt xem: 808